--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gái điếm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gái điếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gái điếm
+ noun
prostitute; whore; courtesan
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
gái điếm
:
prostitute; whore; courtesan
+
đĩnh
:
small boattiềm thủy đĩnhSubmarine
+
effeminateness
:
Sự yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược như đàn bà (thường chỉ nam giới)
+
tán thành
:
to agree to, to approve
+
immaterialism
:
thuyết phi vật chất